Pflug /[pflu:k], der; -[e]s, Pflüge ['pfly:go]/
cái cày;
hinter dem Pflug gehen : đi sau cái cày etw. unter den Pflug nehemen (geh.) : sử dụng làm đất canh tác unter den Pflug kommen/unter dem Pflug sein (geh.) : được dùng làm đất canh tác.
Pflug /[pflu:k], der; -[e]s, Pflüge ['pfly:go]/
dạng ngắn gọn của danh từ Schneepflug (cái ủi tuyết);