Việt
chủng tộc
nòi giống.
phân biệt chủng tộc
giống nòi
dòng dõi
Anh
Race
Đức
rassisch
Rasse
Rassen-
ethnisch
Menschenrasse
Rassismus
die weiße Rasse
chủng tộc da trắng
die menschliche Rasse
loài người. thường được đùng trong cụm từ:
race
Chủng tộc, giống nòi, dòng dõi
chủng tộc,phân biệt chủng tộc
[VI] [chủ nghĩa] chủng tộc ; phân biệt chủng tộc
[DE] Rassismus
[EN]
Chủng tộc, nòi giống.
Rasse /[’rasa], die; -, -n/
(Anthrop ) chủng tộc (Men schenrasse);
chủng tộc da trắng : die weiße Rasse loài người. thường được đùng trong cụm từ: : die menschliche Rasse
rassisch /(Adj.)/
(thuộc) chủng tộc;
Menschenrasse /die/
chủng tộc;
1) rassisch (a), Rassen-; Rasse f; phân biệt chủng tộc Rassen- diskrimierung f; chủ nghía chủng tộc Rassismus m;
2) ethnisch (a)