Việt
vòng đỡ ổ trục
vòng lăn
mặt lăn
rãnh
máng
kênh dẫn nước
sông đào
dòng chảy xiết
Anh
race
vòng đỡ ổ trục, vòng (có rãnh) lăn, mặt lăn, rãnh, máng, kênh dẫn nước, sông đào, dòng chảy xiết