Việt
kênh dẫn nước
sông đào
kênh đào
đoạn đầu âu
hành lang xả đáy
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn
vòng ổ lăn
vòng đỡ ổ trục
vòng lăn
mặt lăn
rãnh
máng
dòng chảy xiết
1. kênh dẫn nước
rãnh ngầm 2. họng núi lửa
kênh dẫn 3. hầm lò dewatering ~ ống tháo nước
ống tiêu nước underflow ~ ống dẫn nước ngầm
Anh
sluiceway
raceway
race
flume
sluice box
headrace
conduit
Đức
Gerinne
Hangkanal
Schleusenkanal
Sie befinden sich in der Lipidschicht und verfestigen dort entweder als Strukturproteine die Biomembran, katalysieren als membrangebundene Enzyme Stoffwechselreaktionen, bilden als Tunnelproteine Kanäle für Wasser und Ionen oder pumpen als Carrierproteine organische Stoffe durch die Biomembran.
Màng protein nằm trong lớp lipid và giữ chặt màng sinh học dưới dạng protein cơ cấu, xúc tác các phản ứng trao đổi chất dưới dạng enzyme, hình thành các kênh dẫn nước và ion dưới dạng protein đường hầm hoặc bơm các chất hữu cơ xuyên qua màng sinh học dưới dạng protein vận chuyển.
khu vực tuần hoàn xoáy cuộn (than cốc, lò cao), vòng ổ lăn, kênh dẫn nước
vòng đỡ ổ trục, vòng (có rãnh) lăn, mặt lăn, rãnh, máng, kênh dẫn nước, sông đào, dòng chảy xiết
Gerinne /nt/KTC_NƯỚC/
[EN] raceway, race, sluice box
[VI] kênh dẫn nước, sông đào
Hangkanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] headrace
[VI] kênh dẫn nước; đoạn đầu âu
Schleusenkanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] sluiceway
[VI] kênh dẫn nước, hành lang xả đáy
kênh dẫn nước, kênh đào
1. kênh dẫn nước; rãnh ngầm 2. họng núi lửa, kênh dẫn (của núi lửa) 3. hầm lò dewatering ~ ống tháo nước, ống tiêu nước underflow ~ ống dẫn nước ngầm
Một kênh có hình dạng và thiết kế đặc biệt, được dùng để vận chuyển nước do lực hấp dẫn; thường được lát bằng gạch hay bê tông để cho dòng nước chảy mạnh hơn.