Việt
kênh đến
kênh thượng lưu
kênh dẫn nước
đoạn đầu âu
Anh
contour canal
contour ditch
headrace canal
headrace
Đức
Hangkanal
Pháp
canal collecteur et de dérivation
canal de garde
Hangkanal /m/NLPH_THẠCH/
[EN] headrace canal
[VI] kênh đến, kênh thượng lưu
Hangkanal /m/KTC_NƯỚC/
[EN] headrace
[VI] kênh dẫn nước; đoạn đầu âu
Hangkanal /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Hangkanal
[EN] contour canal; contour ditch
[FR] canal collecteur et de dérivation; canal de garde