TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ phủ

độ phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ phủ

 coverage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Vorteil liegt dabei in der höheren Beschichtungsgeschwindigkeit und einer gleichmäßigen und schlierenfreien Beschichtung.

Cách này có ưu điểm là tốc độ phủ lớp cao hơn, sự phủ lớp đều đặn và không có hiện tượng vết loang.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coverage /điện lạnh/

độ phủ