TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ quét

độ quét

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

độ quét

 coverage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er enthält drei Sende- und Empfangseinheiten, die mit einem Öffnungswinkel von jeweils drei Grad auf rund 100 Meter Entfernung die gesamte Breite einer dreispurigen Autobahn erfassen.

Bộ cảm biến này bao gồm ba đơn vị phát và thu với góc mở của mỗi đơn vị là ba độ quét trong khoảng cách 100 mét, bao phủ toàn bộ chiều rộng của đường cao tốc ba làn xe.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coverage /điện lạnh/

độ quét