Chaussee /f =, -séen/
đường lát, đưông nhựa; Chaussee
Fahrdamm /m -(e)s, -dämme/
đường lát, phần đưỏng xe chạy (của cầu, đưỏng phố)
Fahrbahn /f =, -en/
1. đường lát, mặt lát, mặt đưàng; 2. (hàng hải) luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; 3. phần đưòng xe [tàu] đi (của cầu),