Việt
đường lát
đưông nhựa
đường trải nhựa
Anh
country road
rural road
Đức
Chaussee
Chaussée
Landstraße
Pháp
route rurale
Chaussée,Landstraße
[DE] Chaussée; Landstraße
[EN] country road; rural road
[FR] route rurale
Chaussee /[Jose:], die; -, -n [...e:on] (veraltend)/
đường lát; đường trải nhựa;
Chaussee /f =, -séen/
đường lát, đưông nhựa; Chaussee