Việt
đường lát
mặt lát
mặt đưàng
luồng lạch
lòng lạch
lạch sông
lạch cảng
phần đưòng xe đi
Đức
Fahrbahn
Fahrbahn /f =, -en/
1. đường lát, mặt lát, mặt đưàng; 2. (hàng hải) luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; 3. phần đưòng xe [tàu] đi (của cầu),