-teilwasser /n -s (thủy lợi)/
dường thủy, lòng lạch; -teil
Fahrwasser /n, -s, =/
luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; lòng sông, lòng suôi; -
Stationstelle /f =, -n/
luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; Station
Wasserstraße /f =, -n/
đưòng thủy, luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; Wasser
Fahrbahn /f =, -en/
1. đường lát, mặt lát, mặt đưàng; 2. (hàng hải) luồng lạch, lòng lạch, lạch sông, lạch cảng; 3. phần đưòng xe [tàu] đi (của cầu),