Việt
sự hiểm nguy.
người truy tìm vết chân thú rừng
nhóm người đi xe chung
đường thủy
lòng lạch
Đức
Fahr
Fahr /ten. SU.eher, der/
người truy tìm vết chân (dấu vết, dấu tích) thú rừng;
Fahr /ge. mein.schäft, die/
nhóm người đi xe chung (để tiết kiệm chi phí);
Fahr /rin.ne, die/
đường thủy; lòng lạch (có dấu chỉ dẫn vào bến cảng hay vào sông);
Fahr /f = -en (thi ca)/