Fahrwas /ser, das/
luồng lạch;
lòng lạch;
lạch sông;
lạch cảng;
in seinem/im rich tigen Fahrwasser sein (ugs.) : sôi nổi thảo luận về điều mình đang quan tâm in jmds. Fahrwasser schwimmen/segeln (ugs.) : chịu ảnh hưởng mạnh của ai, nghe theo ai một cách mù quáng.