TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fahrwas

luồng lạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng lạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạch sông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạch cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fahrwas

Fahrwas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

in seinem/im rich tigen Fahrwasser sein (ugs.)

sôi nổi thảo luận về điều mình đang quan tâm

in jmds. Fahrwasser schwimmen/segeln (ugs.)

chịu ảnh hưởng mạnh của ai, nghe theo ai một cách mù quáng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fahrwas /ser, das/

luồng lạch; lòng lạch; lạch sông; lạch cảng;

in seinem/im rich tigen Fahrwasser sein (ugs.) : sôi nổi thảo luận về điều mình đang quan tâm in jmds. Fahrwasser schwimmen/segeln (ugs.) : chịu ảnh hưởng mạnh của ai, nghe theo ai một cách mù quáng.