TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bankette

lề đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vỉa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bankette

shoulders

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bankette

Bankette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Randstreifen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bankette

accotements

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bankette nicht befahrbar!

không được chạy xe trên vỉa hè!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bankette,Randstreifen

[DE] Bankette; Randstreifen

[EN] shoulders

[FR] accotements

Bankette,Randstreifen /BUILDING/

[DE] Bankette; Randstreifen

[EN] shoulders

[FR] accotements

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bankette /die; -, -n/

lề đường; vỉa hè;

Bankette nicht befahrbar! : không được chạy xe trên vỉa hè!