TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

accotement

Lề đường

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

accotement

Verge

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

shoulder

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

accotement

Accotement

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Accotement

[EN] Verge; shoulder[USA] [hình 3]

[VI] Lề đường

[FR] Accotement

[VI] Phần diện tích bên ngoài mặt đường nhằm ổn định cơ học cho mặt đường, bảo đảm an toàn (cả về mặt tâm lý) cho lái xe, để dừng xe khẩn cấp, để tạm tập kết vật liệu sửa đường. Lề đường gồm hai phần: phần gia cố (lề cứng) và phần không gia cố (lề đất). Theo tiêu chuẩn Việt Nam, mép lề đường không có đoạn bẻ cong tròn như các nước khác.