Việt
đá vỉa đường
vỉa hè
lề đường
điểm gãy
Anh
break
curb
kerb
breakpoint
Đức
Dachknick
Dachknick /m/XD/
[EN] break, curb (Mỹ), kerb (Anh)
[VI] đá vỉa đường, vỉa hè, lề đường
[EN] breakpoint
[VI] điểm gãy (ở mái có tầng mái)