Abtasten /nt/T_BỊ/
[EN] measuring data sampling, measuring data scanning
[VI] lấy mẫu dữ liệu đo; quét dữ liệu đo (từ các dữ liệu đo)
Meßdatenabtastung /f/TH_BỊ/
[EN] data sampling, measuring data sampling, measuring data scanning
[VI] sự lấy mẫu dữ liệu, sự lấy mẫu dữ liệu đo, sự quét dữ liệu đo
Meßwertabtastung /f/TH_BỊ/
[EN] data sampling, measuring data sampling, measuring data scanning
[VI] sự quét dữ liệu đo, sự lấy mẫu dữ liệu, sự lấy mẫu dữ liệu đo