Việt
lấy mẫu dữ liệu đo
quét dữ liệu đo
Anh
measuring data sampling
measuring data scanning
Đức
Abtasten
Abtasten /nt/T_BỊ/
[EN] measuring data sampling, measuring data scanning
[VI] lấy mẫu dữ liệu đo; quét dữ liệu đo (từ các dữ liệu đo)