ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
(o Pl ) sự nhận;
sự tiếp nhận;
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
(o Pl ) sự đảm nhiệm;
sự tiếp quản;
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
(o Pl ) sự tiếp thu;
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
sự thu nhận;
sự ghi nhận;
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
điều ghi nhận;