TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inheritance

tính kế thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tính thừa kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di truyền

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự kế thừa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cơ nghiệp.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

inheritance

inheritance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
inheritance :

Inheritance :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

inheritance

Vererbung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übernahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
inheritance :

Vererbung:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

inheritance :

Héritage:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
inheritance

héritage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Families comfort a dying uncle not because of a likely inheritance, but because he is loved at that moment.

Một ông chủ đang hấp hối được gia quyến an ủi không phải vì họ nhắm vào di sản của ông mà bởi tình thương trong giấy phút đó.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Inheritance

Cơ nghiệp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inheritance /IT-TECH/

[DE] Vererbung

[EN] inheritance

[FR] héritage

Từ điển pháp luật Anh-Việt

inheritance :

1/ sự thừa kè, di sàn, sự ke sàn, [L] a/ bất dộng sản có thê dì chuyển do thừa kế. b/ thù tục ve thứa kế, 2/ Sản nghiệp thú đằc bang cách thừa ke, gia sản cùa gia đinh (family estates). - canons of inheritance - thứ tự thừa kề. - law of inheritance - luật thừa kc. - lineal inheritance - thừa ke trực hệ. (TC] inheritance tax - thuê chuyên dịch sau khi (người chuyến dịch) quá cồ, thuê di sản đánh trên phan thừa kế,

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

inheritance

sự di truyền, sự kế thừa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übernahme /f/M_TÍNH/

[EN] inheritance

[VI] tính thừa kế

Vererbung /f/M_TÍNH/

[EN] inheritance

[VI] tính kế thừa (trong lập trình hướng đối tượng)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

inheritance

tính di truýền, tính thừa tí Trong lập trình hướng đối tượng, việc chuyên một số tính chất tù’ một lớp sang hậu thế oủa nó. Ví du, nếu " rau" là một lớp vốn chứa các đặc tính " xanh" và " vàng" , cả hại hậu thế đó đều có thề th4; ạ kế các tính chất của " rau" (cây, lá, khả năng ăn được V.V.). Nói chung, tính thỳea kẽ cụng liên quan tới sự chuyền một số tính chất, như từ chương trìhh hoặc quá trình cha mẹ sang chương trình hoặc quá trình khic mà chương trình hoặc quá trình cha mẹ tòm cho chay. Trong trường hợp này, các tính chất thừa kế hao gồm một hoặc nhiều đặc điềm của môi trường cha mc, nbưcác tệp mờ. ,

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Inheritance :

[EN] Inheritance :

[FR] Héritage:

[DE] Vererbung:

[VI] sự di truyền cho con cái qua gin.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inheritance

tính kế thừa