TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

übernahme

tính thừa kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thu nhận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

übernahme

inheritance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acceptance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disposal freehold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

purchase freehold

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

übernahme

Übernahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

übernahme

cession en pleine propriété

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übernahme /ỉ =, -n/

sự] nhận, thu nhận, tiếp nhận; kết nạp, cho gia nhập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Übernahme

[DE] Übernahme

[EN] disposal freehold; purchase freehold

[FR] cession en pleine propriété

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Übernahme /f/M_TÍNH/

[EN] inheritance

[VI] tính thừa kế

Übernahme /f/CƠ/

[EN] acceptance

[VI] sự thu nhận