Việt
sự đảm nhiệm
sự tiếp quản
trách nhiệm
ý thúc trách nhiệm
tình cảm trách nhiệm
Đức
ubernahme
Verantwortung
zur Verantwortung ziehen
bắt ai chịu trách nhiệm; 2. ý thúc trách nhiệm, tình cảm trách nhiệm;
die Verantwortung über nehmen
chịu trách nhiệm.
Verantwortung /f =, -en/
1. trách nhiệm, sự đảm nhiệm; j -n zur Verantwortung ziehen bắt ai chịu trách nhiệm; 2. ý thúc trách nhiệm, tình cảm trách nhiệm; die Verantwortung über nehmen chịu trách nhiệm.
ubernahme /['y:barna:ma], die; -, -n/
(o Pl ) sự đảm nhiệm; sự tiếp quản;