Việt
sự bắt
tóm giữ lây -
sự áp dụng -
sự tiếp thu
sự tiếp nhận quyền lực.
sự chiếm lây
sự cướp đoạt
sự chiếm đoạt
sự bắt giữ
Đức
Ergreifung
Ergreifung /die; -en (PI. selten)/
sự chiếm lây; sự cướp đoạt; sự chiếm đoạt; (das Ergreifen, Übernahme);
sự bắt giữ (Festnahme);
Ergreifung /f =, -en/
1. sự bắt, tóm giữ lây (Dieb)-, 2. sự áp dụng (Maßnahmen)-, 3. sự tiếp thu, sự tiếp nhận quyền lực.