Việt
nhận gia tài thừa kế
thừa hưởng
thừa tự
Đức
beerben
die Kinder beerben ihren Vater
những đứa trẻ thừa kể của cha chúng
alle wollten den reichen Onkel beerben
tất cd đều muốn là người thừa kế của ông cậu giàu có.
beerben /(sw. V,; hat)/
nhận gia tài thừa kế; thừa hưởng; thừa tự;
những đứa trẻ thừa kể của cha chúng : die Kinder beerben ihren Vater tất cd đều muốn là người thừa kế của ông cậu giàu có. : alle wollten den reichen Onkel beerben