Rechtsnachfolge /die (Rechtsspr.)/
sự thừa kế (quyền lợi và trách nhiệm);
Hereditat /die; -, -en (veraltet)/
sự thừa kế;
của cải thừa kế (Erbschaft);
Beerbung /die; -/
sự thừa kế;
sự thừa hưởng gia tài;
Sukzession /die; -, -en/
sự thừa kế;
sự kế vị;
sự kế nghiệp (Erbfolge);