TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 inheritance

sự thừa kế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính kế thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự kế thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

di sản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di truyền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 inheritance

 inheritance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heredity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inheritance

sự thừa kế

 inheritance /toán & tin/

sự thừa kế

Trong lập trình hướng đối tượng, đây là sự thoát qua của một thông báo xuyên suốt các cấp đối tượng cho đến khi một đối tượng bẫy được thông báo này. Trong HyperTalk chẳng hạn, đối tượng cấp thấp nhất là nút bấm. Nếu người sử dụng tạo ra một thông báo bằng cách click chuột vào nút bấm này, và nút bấm không chứa mã lập trình (gọi là một handler) để bẫy thông báo, thì thông báo đi qua và đến cấp tiếp theo của sự phân cấp là một card. Nếu card đó cũng không chứa handler thì thông báo đi thoát đến cấp kế theo là ngăn xếp. Cuối cùng nếu không có handler nào cả, thì thông báo đi đến cấp cao nhất là HyperCard.

 inheritance /toán & tin/

tính kế thừa

 inheritance /toán & tin/

sự kế thừa

 inheritance /giao thông & vận tải/

sự thừa kế

 inheritance /xây dựng/

di sản

 heredity, inheritance /y học/

sự di truyền