Überkommen /(st. V.; hat)/
(tình cảm, cảm xúc) xâm chiếm;
tràn ngập trong lòng;
bei diesem Gedanken überkam es uns kalt : chl cần nghĩ đến điều ấy cũng khiến chúng tôi cảm thấy lạnh người.
Überkommen /(st. V.; hat)/
(veraltend) kế thừa;
thừa hưởng;
được thừa kế;
er hatte dieses Erbe vom Vater überkommen : anh ta nhận khoản thừa kế này từ cha. 3