anschesen /(sw. V.; ist) (ugs.)/
vội vàng đến;
vọt đến;
cuối cùng thì một giờ sau hắn cũng chạy vội đến : nach einer Stunde scheste er endlich an : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) cuối cùng thì cô ta cũng tất tưởi chạy đến. : endlich kam sie angeschest
ange /hetzt (Adj.)/
vội vã;
vội vàng đến;