TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vọt đến

vội vàng đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vọt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phóng tới rất nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy vụt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vọt đến

anschesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anfegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach einer Stunde scheste er endlich an

cuối cùng thì một giờ sau hắn cũng chạy vội đến

(thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”)

endlich kam sie angeschest

cuối cùng thì cô ta cũng tất tưởi chạy đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anschesen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

vội vàng đến; vọt đến;

cuối cùng thì một giờ sau hắn cũng chạy vội đến : nach einer Stunde scheste er endlich an : (thường dùng ở dạng phân từ II với động từ “kommen”) cuối cùng thì cô ta cũng tất tưởi chạy đến. : endlich kam sie angeschest

anfegen /(sw. V.; ist)i(ugs.)/

phóng tới rất nhanh; vọt đến; chạy vụt đến;