Việt
lỗi thời
xưa cũ
cũ kỹ
cổ hủ
Đức
scheintot
altväterisch
scheintot /(Adj.)/
(từ lóng) lỗi thời; xưa cũ (theo quan điểm của người nói);
altväterisch /[-fe:tsnj] (Adj.)/
cũ kỹ; lỗi thời; cổ hủ; xưa cũ (altmodisch, altfränkisch);