Việt
lỗi thời
không hợp thời trang
không đúng mốt
lạc mốt
cũ
kiểu cổ
lạc hậu
Đức
unmodern
altmodisch
unmodern /(Adj.)/
lỗi thời; không hợp thời trang; không đúng mốt;
altmodisch /(Adj.)/
lỗi thời; lạc mốt; cũ; kiểu cổ; không hợp thời trang; lạc hậu (überholt, rückständig, gestrig);