TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überholt

lỗi thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quá hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überholt

obsolete

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

überholt

überholt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es ist allerdings bereits durch das Orbitalmodell überholt (Bild 1).

Tuy nhiên, mô hình này đã bị mô hình orbital vượt qua (Hình 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Fahrzeug wird überholt.

Xe bị qua mặt.

Das Fahrzeug überholt mit geringerer Geschwindigkeit als 15 km/h. Die Warnleuchte des rechten Außenspiegels wird solange aktiviert, bis ein sicheres Wechseln auf die rechte Fahrbahn möglich ist.

Xe qua mặt với tốc độ dưới 15 km/h. Đèn cảnh báo trên gương chiếu hậu bên phải được kích hoạt cho đến khi có thể chuyển sang làn đường bên phải một cách an toàn.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überholt

obsolete

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überholt /adj/CNSX/

[EN] obsolete

[VI] lỗi thời, quá hạn