Việt
cũ
khô
rắn
cứng 2
cổ
lỗi thời
quá thời
cũ rích
Đức
altbacken
altbacken /(Adj.)/
(nói về bánh mì, bánh bích quy v v ) cũ; khô; rắn; cứng 2; (abwertend) cổ; lỗi thời; quá thời; cũ rích (altmodisch, überholt, veraltet);