Việt
vào ngày kia
từ hôm kia
lỗi thời
cổ lổ sỉ
lạc hậu
Đức
vorgestrig
vorgestrig /(Adj.)/
vào ngày kia; từ hôm kia;
(ugs , oft abwertend) lỗi thời; cổ lổ sỉ; lạc hậu (rückständig, überholt, altmodisch);