Việt
quá chín
quá kỳ thu hoạch
lạc hậu
lỗi thời
còn lại
sót lại
Đức
uberstandig
uberstandig /(Adj.)/
(Landw ) quá chín; quá kỳ thu hoạch;
(veraltet) lạc hậu; lỗi thời;
(veraltend) còn lại; sót lại;