TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá chín

quá chín

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoái hoá

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

quá kỳ thu hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quá chín

over-ripening

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

quá chín

uberstandig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uberstandig /(Adj.)/

(Landw ) quá chín; quá kỳ thu hoạch;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

over-ripening

quá chín, thoái hoá

Thuật ngữ được dùng để mô tả quá trình già của trứng rụng không thụ tinh. Trong quá trình thoái hóa, trứng trải qua một loạt thay đổi về hình thái và thành phần cấu tạo dẫn tới mất sự phát triển về chất lượng và khả năng sống của trứng.