joule /xây dựng/
đơn vị nhiệt lượng jun
joule /y học/
đơn vị nhiệt lượng jun
joule
đơn vị nhiệt lượng jun
joule /giao thông & vận tải/
ổ gà, xóc
centigrade heat unit, joule
đơn vị nhiệt bách phân
Đơn vị dùng để đo năng lượng được trao đổi dưới dạng nhiệt năng.