TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

centigrade heat unit

đơn vị nhiệt bách phân

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

centigrade heat unit

centigrade heat unit

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 joule

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centigrade heat unit

đơn vị nhiệt bách phân

centigrade heat unit /vật lý/

đơn vị nhiệt bách phân

centigrade heat unit, joule

đơn vị nhiệt bách phân

Đơn vị dùng để đo năng lượng được trao đổi dưới dạng nhiệt năng.

Tự điển Dầu Khí

centigrade heat unit

o   đơn vị nhiệt bách phân