TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quirlen

khuấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trộn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh tơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuôn cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy cuồn cuộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

quirlen

agitate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quirlen

quirlen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat Eigelb mit Zucker schaumig gequirlt

cô ấy đánh lòng đỏ trứng với đường cho nổi.

in der Schlucht quirlt das Wasser

dưới khe núi nưóc đang cuộn xoáy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quirlen /(sw. V.)/

(hat) khuấy; trộn; đánh tơi;

sie hat Eigelb mit Zucker schaumig gequirlt : cô ấy đánh lòng đỏ trứng với đường cho nổi.

quirlen /(sw. V.)/

(hat) cuộn; xoáy;

in der Schlucht quirlt das Wasser : dưới khe núi nưóc đang cuộn xoáy.

quirlen /(sw. V.)/

(ist) tuôn cuồn cuộn; chảy cuồn cuộn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quirlen /I vt/

khuấy, lắc, trôn, đánh tơi; li vi: der Rauch quirlt aus dem Schornstein khói tỏa ra từ ống khói.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quirlen /vt/CN_HOÁ/

[EN] agitate

[VI] khuấy, trộn