Việt
lắc
sự chấn động
chồn
tán
sự rung
đập
nện
sự lắc
sự xóc
sự chồn
sự tán
sự xoè
rung
dằn
Anh
jolt
Đức
Ruck
Schleudern
Stoß
sự chấn động, rung, dằn
Ruck /m/V_TẢI/
[EN] jolt
[VI] sự lắc, sự xóc
Schleudern /nt/CNSX/
[VI] sự lắc (máy khoan)
schleudern /vt/CNSX/
[VI] lắc (mũi khoan)
Stoß /m/V_TẢI/
[VI] sự chồn, sự tán; sự xoè
o sự chấn động, sự rung
o lắc, đập, nện
chồn; tán; lắc