Việt
đưa qua đứa lại
lắc
Đức
schaukeln
das Baby in der Wiege schaukeln
đưa trẻ trong nôi.
schaukeln /(sw. V.)/
(hat) đưa qua đứa lại; lắc;
đưa trẻ trong nôi. : das Baby in der Wiege schaukeln