Việt
ngùơi phi lit xtanh
ngưòi hủ lậu.
người thiển cận
người tầm thường
người lão làng trong nghề
Đức
Philister
Philister /[fi'listor], der; -s, -/
(bildungsspr abwertend) người thiển cận; người tầm thường (Spießbürger);
(Verbindungswesen) người lão làng trong nghề;
Philister /m -s, =/
ngùơi phi lit xtanh, ngưòi hủ lậu.