TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krauter

người kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người kém cỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng số’ nhiều của danh từ iRraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kräuter

plants for perfume extraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

krauter

Krauter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kräuter

Duftpflanzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kräuter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

kräuter

plantes aromatiques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duftpflanzen,Kräuter /SCIENCE/

[DE] Duftpflanzen (1); Kräuter (2)

[EN] plants for perfume extraction

[FR] plantes aromatiques

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krauter /der; -s, -/

(đùa) người kỳ quặc;

Krauter /der; -s, -/

(từ lóng, ý xem thường) người tầm thường; người kém cỏi;

Krauter

dạng số’ nhiều của danh từ iRraut (1, 2);