Việt
người kỳ quặc
người tầm thường
người kém cỏi
dạng số’ nhiều của danh từ iRraut
Anh
plants for perfume extraction
Đức
Krauter
Duftpflanzen
Kräuter
Pháp
plantes aromatiques
Duftpflanzen,Kräuter /SCIENCE/
[DE] Duftpflanzen (1); Kräuter (2)
[EN] plants for perfume extraction
[FR] plantes aromatiques
Krauter /der; -s, -/
(đùa) người kỳ quặc;
(từ lóng, ý xem thường) người tầm thường; người kém cỏi;
dạng số’ nhiều của danh từ iRraut (1, 2);