TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pinkel

=: ein feiner ~ ngưồi ăn mặc bảnh bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi ăn diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòi chơi bòi trác táng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người tầm thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không quan trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc xích mỡ xông khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pinkel

Pinkel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein feiner Pinkel

ngưồi ăn mặc bảnh bao, ngưòi ăn diện, ngưòi chơi bòi trác táng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pinkel /[’pujkal], der; -s, -, auch/

người tầm thường; người không quan trọng;

Pinkel /die; -, -n (nordd.)/

xúc xích mỡ xông khói;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pinkel /m -s,/

=: ein feiner Pinkel ngưồi ăn mặc bảnh bao, ngưòi ăn diện, ngưòi chơi bòi trác táng.