Việt
cái đầu bê
đầu óc mê muội
người ngu ngóc
fe
óc bê
Đức
Kalbskopf
Kalbsköpf
Kalbsköpf /m -(e)s, -köp/
1. cái đầu bê; 2. óc bê, đầu óc mê muội; Kalbs
Kalbskopf /der/
cái đầu bê;
(ugs ) đầu óc mê muội; người ngu ngóc;