Việt
con lừa
người ngu ngóc
người đần độn
Anh
asses
Đức
Esel
Pháp
espèce asine
dumm wie ein Esel
ngu như một con lừa.
du Esel!
đồ ngu!
(Asinus Graỵ); dumm [störrisch, beladen]wie ein Esel
ngốc, ngu [bưóng] như lừa;
j-n zum Esel machen
đánh lừa ai, lừa dối, lừa bịp;
i - n auf den Esel setzen [bringen]
làm ai mát tự chủ;
den Esel (zu Grábe) läuten
đu đưa chân.
Esel /[’e:zol], der, -s, -/
con lừa;
dumm wie ein Esel : ngu như một con lừa.
(ugs ) người ngu ngóc; người đần độn (Dumm kopf, Tölpel, Tor);
du Esel! : đồ ngu!
Esel /ENVIR/
[DE] Esel
[EN] asses
[FR] espèce asine
Esel /m -s, =/
con lừa (Asinus Graỵ); dumm [störrisch, beladen]wie ein Esel ngốc, ngu [bưóng] như lừa; j-n zum Esel machen đánh lừa ai, lừa dối, lừa bịp; i - n auf den Esel setzen [bringen] làm ai mát tự chủ; den Esel (zu Grábe) läuten đu đưa chân.