Việt
người thôn
đồ thôn
người vụng về
người lù khù
người khờ khạo
người ngóc nghếch Töff töff
das
Đức
Toffel
Töffei
-s, -s (Kinderspr.)
xe ô tô, xe gắn máy (Auto, Motorrad).
Toffel,Töffei /der; -s, - (iandsch., oft wohl wollend)/
người vụng về; người lù khù; người khờ khạo; người ngóc nghếch Töff töff; das;
-s, -s (Kinderspr.) : xe ô tô, xe gắn máy (Auto, Motorrad).
Toffel /m -s, =/
người thôn, đồ thôn; [ngưòi] vụng về; lù khù, khò khạo, lở dở, đò dụt, đồ nghếch.