Việt
-e
lạc đà hai bươu
xem Trampel.
lạc đà hai bướu
người vụng về
người hậu đậu
Anh
camel
Đức
Trampeltier
Pháp
chameau
Trampeltier /das/
lạc đà hai bướu;
(từ lóng, ý khinh thường) người vụng về; người hậu đậu;
Trampeltier /ENVIR/
[DE] Trampeltier
[EN] camel
[FR] chameau
Trampeltier /n -(e)s,/
1. lạc đà hai bươu (Camelus bactrianus L.); 2. xem Trampel.