TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trampeltier

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đà hai bươu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Trampel.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạc đà hai bướu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người vụng về

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hậu đậu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trampeltier

camel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trampeltier

Trampeltier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

trampeltier

chameau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trampeltier /das/

lạc đà hai bướu;

Trampeltier /das/

(từ lóng, ý khinh thường) người vụng về; người hậu đậu;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trampeltier /ENVIR/

[DE] Trampeltier

[EN] camel

[FR] chameau

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Trampeltier /n -(e)s,/

1. lạc đà hai bươu (Camelus bactrianus L.); 2. xem Trampel.