Anh
camel
Đức
Kamel
Trampeltier
Pháp
chameau
Chameau qui blatère, qui baraque
Lạc dà kêu, nằm xuống.
Ce qu’elle est chameau!
Cô ta mói dữ tơn, xấu xa làm sao!
chameau /ENVIR/
[DE] Kamel
[EN] camel
[FR] chameau
[DE] Trampeltier
chameau [Jamo] n. m. 1. Lạc đà hai bướu. Chameau qui blatère, qui baraque: Lạc dà kêu, nằm xuống. 2. Bóng, Thân Ngưòi xảo quyệt, gian ác. > Adj. Ce qu’elle est chameau!: Cô ta mói dữ tơn, xấu xa làm sao!