TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

chameau

camel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chameau

Kamel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trampeltier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chameau

chameau

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Chameau qui blatère, qui baraque

Lạc dà kêu, nằm xuống.

Ce qu’elle est chameau!

Cô ta mói dữ tơn, xấu xa làm sao!

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chameau /ENVIR/

[DE] Kamel

[EN] camel

[FR] chameau

chameau /ENVIR/

[DE] Trampeltier

[EN] camel

[FR] chameau

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

chameau

chameau [Jamo] n. m. 1. Lạc đà hai bướu. Chameau qui blatère, qui baraque: Lạc dà kêu, nằm xuống. 2. Bóng, Thân Ngưòi xảo quyệt, gian ác. > Adj. Ce qu’elle est chameau!: Cô ta mói dữ tơn, xấu xa làm sao!