Việt
phao trục tàu
lạc đà
Camelus
cầu phao nâng tàu
Anh
camel
Đức
Hebeponton
Kamel
Trampeltier
Pháp
chameau
camel /ENVIR/
[DE] Kamel
[EN] camel
[FR] chameau
[DE] Trampeltier
Hebeponton /m/VT_THUỶ/
[VI] cầu phao nâng tàu, phao trục tàu
lạc đà, Camelus